中文 Trung Quốc
破顏
破颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhập vào một nụ cười
để mở (của Hoa)
破顏 破颜 phát âm tiếng Việt:
[po4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
break into a smile
to open (of flowers)
破體字 破体字
砵 砵
砷 砷
砷凡納明 砷凡纳明
砷化氫 砷化氢
砷製劑 砷制剂