中文 Trung Quốc
知情
知情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biết sự thật
để hiểu
để được làm quen với tình hình
知情 知情 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to know the facts
to understand
to be familiar with the situation
知情人 知情人
知情同意 知情同意
知情達理 知情达理
知易行難 知易行难
知曉 知晓
知更鳥 知更鸟