中文 Trung Quốc
眾口同聲
众口同声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(số người) có một giọng nói (thành ngữ)
thống nhất
眾口同聲 众口同声 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 kou3 tong2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
(of people) to be of one voice (idiom)
unanimous
眾口皆碑 众口皆碑
眾口鑠金 众口铄金
眾多 众多
眾志成城 众志成城
眾所周知 众所周知
眾所週知 众所周知