中文 Trung Quốc
眾志成城
众志成城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thống nhất sẽ là một thành trì bất khả xâm phạm (thành ngữ)
眾志成城 众志成城 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 zhi4 cheng2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
unity of will is an impregnable stronghold (idiom)
眾所周知 众所周知
眾所週知 众所周知
眾數 众数
眾星拱辰 众星拱辰
眾星捧月 众星捧月
眾星攢月 众星攒月