中文 Trung Quốc
眾所週知
众所周知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 眾所周知|众所周知 [zhong4 suo3 zhou1 zhi1]
眾所週知 众所周知 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 suo3 zhou1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
see 眾所周知|众所周知[zhong4 suo3 zhou1 zhi1]
眾數 众数
眾星拱月 众星拱月
眾星拱辰 众星拱辰
眾星攢月 众星攒月
眾望 众望
眾生 众生