中文 Trung Quốc
眾多
众多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
眾多 众多 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 duo1]
Giải thích tiếng Anh
numerous
眾寡懸殊 众寡悬殊
眾志成城 众志成城
眾所周知 众所周知
眾數 众数
眾星拱月 众星拱月
眾星拱辰 众星拱辰