中文 Trung Quốc
眾口皆碑
众口皆碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được ca ngợi bởi tất cả mọi người
眾口皆碑 众口皆碑 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 kou3 jie1 bei1]
Giải thích tiếng Anh
to be praised by everyone
眾口鑠金 众口铄金
眾多 众多
眾寡懸殊 众寡悬殊
眾所周知 众所周知
眾所週知 众所周知
眾數 众数