中文 Trung Quốc
眼風
眼风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt tín hiệu
có ý nghĩa trong nháy mắt
眼風 眼风 phát âm tiếng Việt:
[yan3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
eye signal
meaningful glance
眼饞 眼馋
眼饞肚飽 眼馋肚饱
眼高手低 眼高手低
眽 眽
眽眽 眽眽
眾 众