中文 Trung Quốc- 眼高手低
- 眼高手低
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có các tiêu chuẩn cao nhưng ít khả năng
- phải khó tính nhưng kẻ (thành ngữ)
眼高手低 眼高手低 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to have high standards but little ability
- to be fastidious but incompetent (idiom)