中文 Trung Quốc
  • 眼饞 繁體中文 tranditional chinese眼饞
  • 眼馋 简体中文 tranditional chinese眼馋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thèm muốn
  • để ghen tỵ
眼饞 眼馋 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3 chan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to covet
  • to envy