中文 Trung Quốc
眼饞
眼馋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thèm muốn
để ghen tỵ
眼饞 眼馋 phát âm tiếng Việt:
[yan3 chan2]
Giải thích tiếng Anh
to covet
to envy
眼饞肚飽 眼馋肚饱
眼高手低 眼高手低
眼點 眼点
眽眽 眽眽
眾 众
眾 众