中文 Trung Quốc
眽
眽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngắm những
để ogle để xem xét
眽 眽 phát âm tiếng Việt:
[mo4]
Giải thích tiếng Anh
to gaze
to ogle to look at
眽眽 眽眽
眾 众
眾 众
眾人敬仰 众人敬仰
眾包 众包
眾叛親離 众叛亲离