中文 Trung Quốc
眾
众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 眾議院|众议院 [Zhong4 yi4 yuan4], hạ
眾 众 phát âm tiếng Việt:
[Zhong4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 眾議院|众议院[Zhong4 yi4 yuan4], House of Representatives
眾 众
眾人 众人
眾人敬仰 众人敬仰
眾叛親離 众叛亲离
眾口一詞 众口一词
眾口同聲 众口同声