中文 Trung Quốc- 眼觀四處,耳聽八方
- 眼观四处,耳听八方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 眼觀四面, 耳聽八方|眼观四面, 耳听八方 [yan3 guan1 si4 mian4, er3 ting1 ba1 fang1]
眼觀四處,耳聽八方 眼观四处,耳听八方 phát âm tiếng Việt:- [yan3 guan1 si4 chu4 , er3 ting1 ba1 fang1]
Giải thích tiếng Anh- see 眼觀四面,耳聽八方|眼观四面,耳听八方[yan3 guan1 si4 mian4 , er3 ting1 ba1 fang1]