中文 Trung Quốc
眼花
眼花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị lực mờ đi
mờ
mơ hồ và không rõ ràng tầm nhìn
眼花 眼花 phát âm tiếng Việt:
[yan3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
dimmed eyesight
blurred
vague and unclear vision
眼花繚亂 眼花缭乱
眼藥 眼药
眼藥水 眼药水
眼蟲藻 眼虫藻
眼袋 眼袋
眼裡容不得沙子 眼里容不得沙子