中文 Trung Quốc
眼色素層黑色素瘤
眼色素层黑色素瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối u ác tính uveal
眼色素層黑色素瘤 眼色素层黑色素瘤 phát âm tiếng Việt:
[yan3 se4 su4 ceng2 hei1 se4 su4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
uveal melanoma
眼花 眼花
眼花繚亂 眼花缭乱
眼藥 眼药
眼蟲 眼虫
眼蟲藻 眼虫藻
眼袋 眼袋