中文 Trung Quốc
眼睜睜
眼睁睁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn chằm chằm blankly
để nhìn vào helplessly
để nhìn vào unfeelingly
眼睜睜 眼睁睁 phát âm tiếng Việt:
[yan3 zheng1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to stare blankly
to look on helplessly
to look on unfeelingly
眼瞎耳聾 眼瞎耳聋
眼瞓 眼瞓
眼瞼 眼睑
眼神不好 眼神不好
眼神不濟 眼神不济
眼福 眼福