中文 Trung Quốc
眼瞓
眼瞓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn ngủ (Quảng Đông)
Tiếng quan thoại tương đương: 睏|困 [kun4]
眼瞓 眼瞓 phát âm tiếng Việt:
[yan3 xun4]
Giải thích tiếng Anh
sleepy (Cantonese)
Mandarin equivalent: 睏|困[kun4]
眼瞼 眼睑
眼神 眼神
眼神不好 眼神不好
眼福 眼福
眼科 眼科
眼科學 眼科学