中文 Trung Quốc
眼神不好
眼神不好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có thị lực kém
眼神不好 眼神不好 phát âm tiếng Việt:
[yan3 shen2 bu4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to have poor eyesight
眼神不濟 眼神不济
眼福 眼福
眼科 眼科
眼科醫生 眼科医生
眼穿腸斷 眼穿肠断
眼窩 眼窝