中文 Trung Quốc
眼瞎耳聾
眼瞎耳聋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điếc và mù (thành ngữ)
眼瞎耳聾 眼瞎耳聋 phát âm tiếng Việt:
[yan3 xia1 er3 long2]
Giải thích tiếng Anh
to be deaf and blind (idiom)
眼瞓 眼瞓
眼瞼 眼睑
眼神 眼神
眼神不濟 眼神不济
眼福 眼福
眼科 眼科