中文 Trung Quốc
眼福
眼福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một điều trị cho đôi mắt
cơ hội hiếm khi nhìn thấy sth đẹp
眼福 眼福 phát âm tiếng Việt:
[yan3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
a treat for the eyes
the rare chance of seeing sth beautiful
眼科 眼科
眼科學 眼科学
眼科醫生 眼科医生
眼窩 眼窝
眼簾 眼帘
眼紅 眼红