中文 Trung Quốc
  • 眼睛吃冰淇淋 繁體中文 tranditional chinese眼睛吃冰淇淋
  • 眼睛吃冰淇淋 简体中文 tranditional chinese眼睛吃冰淇淋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra ra hotties (Đài Loan tiếng lóng)
眼睛吃冰淇淋 眼睛吃冰淇淋 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3 jing5 chi1 bing1 qi2 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be checking out the hotties (Taiwan slang)