中文 Trung Quốc
眼睛吃冰淇淋
眼睛吃冰淇淋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra ra hotties (Đài Loan tiếng lóng)
眼睛吃冰淇淋 眼睛吃冰淇淋 phát âm tiếng Việt:
[yan3 jing5 chi1 bing1 qi2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
to be checking out the hotties (Taiwan slang)
眼睜睜 眼睁睁
眼瞎耳聾 眼瞎耳聋
眼瞓 眼瞓
眼神 眼神
眼神不好 眼神不好
眼神不濟 眼神不济