中文 Trung Quốc
眼睛
眼睛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt
CL:隻|只 [zhi1], 雙|双 [shuang1]
眼睛 眼睛 phát âm tiếng Việt:
[yan3 jing5]
Giải thích tiếng Anh
eye
CL:隻|只[zhi1],雙|双[shuang1]
眼睛吃冰淇淋 眼睛吃冰淇淋
眼睜睜 眼睁睁
眼瞎耳聾 眼瞎耳聋
眼瞼 眼睑
眼神 眼神
眼神不好 眼神不好