中文 Trung Quốc
眼眵
眼眵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất nhầy trong mắt
眼眵 眼眵 phát âm tiếng Việt:
[yan3 chi1]
Giải thích tiếng Anh
mucus in the eyes
眼眶 眼眶
眼眸 眼眸
眼睛 眼睛
眼睜睜 眼睁睁
眼瞎耳聾 眼瞎耳聋
眼瞓 眼瞓