中文 Trung Quốc
眼看
眼看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm
trong một thời điểm
để nhìn là sth xảy ra
眼看 眼看 phát âm tiếng Việt:
[yan3 kan4]
Giải thích tiếng Anh
soon
in a moment
to look on as sth happens
眼眵 眼眵
眼眶 眼眶
眼眸 眼眸
眼睛吃冰淇淋 眼睛吃冰淇淋
眼睜睜 眼睁睁
眼瞎耳聾 眼瞎耳聋