中文 Trung Quốc
眼皮子淺
眼皮子浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn-sighted.
眼皮子淺 眼皮子浅 phát âm tiếng Việt:
[yan3 pi2 zi5 qian3]
Giải thích tiếng Anh
short-sighted
眼目 眼目
眼看 眼看
眼眵 眼眵
眼眸 眼眸
眼睛 眼睛
眼睛吃冰淇淋 眼睛吃冰淇淋