中文 Trung Quốc
眉批
眉批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
headnotes
ý kiến hoặc ghi chú ở trên cùng của trang
眉批 眉批 phát âm tiếng Việt:
[mei2 pi1]
Giải thích tiếng Anh
headnotes
comments or footnotes at top of the page
眉月 眉月
眉梢 眉梢
眉毛 眉毛
眉毛鬍子一把抓 眉毛胡子一把抓
眉清目秀 眉清目秀
眉目 眉目