中文 Trung Quốc
眉月
眉月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi liềm (mặt trăng)
眉月 眉月 phát âm tiếng Việt:
[mei2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
waxing crescent (moon)
眉梢 眉梢
眉毛 眉毛
眉毛鉗 眉毛钳
眉清目秀 眉清目秀
眉目 眉目
眉目 眉目