中文 Trung Quốc
省稱
省称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết tắt
省稱 省称 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
abbreviation
省級 省级
省視 省视
省親 省亲
省錢 省钱
省長 省长
省電 省电