中文 Trung Quốc
省親
省亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm cha mẹ của một
省親 省亲 phát âm tiếng Việt:
[xing3 qin1]
Giải thích tiếng Anh
to visit one's parents
省轄市 省辖市
省錢 省钱
省長 省长
眂 眂
眄 眄
眄 眄