中文 Trung Quốc
省錢
省钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm tiền
省錢 省钱 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to save money
省長 省长
省電 省电
眂 眂
眄 眄
眄眄 眄眄
眄睞 眄睐