中文 Trung Quốc
省級
省级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp tỉnh (hành chính)
省級 省级 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
(administrative) province-level
省視 省视
省親 省亲
省轄市 省辖市
省長 省长
省電 省电
眂 眂