中文 Trung Quốc
省視
省视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kêu gọi
để kiểm tra
省視 省视 phát âm tiếng Việt:
[xing3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to call upon
to inspect
省親 省亲
省轄市 省辖市
省錢 省钱
省電 省电
眂 眂
眄 眄