中文 Trung Quốc
省略號
省略号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ellipsis... (punct., bao gồm sáu dấu chấm)
省略號 省略号 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 lu:e4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
the ellipsis …… (punct., consisting of six dots)
省直管縣 省直管县
省稱 省称
省級 省级
省親 省亲
省轄市 省辖市
省錢 省钱