中文 Trung Quốc
省界
省界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ranh giới tỉnh
tỉnh biên giới
省界 省界 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
provincial boundaries
provincial boundary
省略 省略
省略符號 省略符号
省略號 省略号
省稱 省称
省級 省级
省視 省视