中文 Trung Quốc
省委
省委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỉnh ủy
省委 省委 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 wei3]
Giải thích tiếng Anh
provincial Party committee
省字號 省字号
省察 省察
省得 省得
省悟 省悟
省會 省会
省油的燈 省油的灯