中文 Trung Quốc
省會
省会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ của tỉnh
省會 省会 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
provincial capital
省油的燈 省油的灯
省治 省治
省界 省界
省略符號 省略符号
省略號 省略号
省直管縣 省直管县