中文 Trung Quốc
省悟
省悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thức dậy vào thực tế
đến với mình
nhận ra
để xem sự thật
省悟 省悟 phát âm tiếng Việt:
[xing3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to wake up to reality
to come to oneself
to realize
to see the truth
省會 省会
省油的燈 省油的灯
省治 省治
省略 省略
省略符號 省略符号
省略號 省略号