中文 Trung Quốc
省字號
省字号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một apostrophe (punct.)
省字號 省字号 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 zi4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
an apostrophe (punct.)
省察 省察
省得 省得
省心 省心
省會 省会
省油的燈 省油的灯
省治 省治