中文 Trung Quốc- 省察
- 省察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kiểm tra
- để đúc một con mắt quan trọng hơn (đặc biệt là trong bối cảnh mẫn)
省察 省察 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to examine
- to cast a critical eye over (especially in the context of introspection)