中文 Trung Quốc
  • 省事 繁體中文 tranditional chinese省事
  • 省事 简体中文 tranditional chinese省事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đơn giản hóa vấn đề
  • để lưu gặp rắc rối
  • để xử lý các công việc hành chính
省事 省事 phát âm tiếng Việt:
  • [xing3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to handle administrative work