中文 Trung Quốc
省份
省份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỉnh
省份 省份 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 fen4]
Giải thích tiếng Anh
province
省便 省便
省儉 省俭
省力 省力
省勁兒 省劲儿
省卻 省却
省去 省去