中文 Trung Quốc
省勁
省劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm lao động
để tiết kiệm nỗ lực
省勁 省劲 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to save labor
to save effort
省勁兒 省劲儿
省卻 省却
省去 省去
省垣 省垣
省城 省城
省委 省委