中文 Trung Quốc
省儉
省俭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết kiệm
kinh tế
scrimp và tiết kiệm
省儉 省俭 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 jian3]
Giải thích tiếng Anh
frugal
economic
to scrimp and save
省力 省力
省勁 省劲
省勁兒 省劲儿
省去 省去
省吃儉用 省吃俭用
省垣 省垣