中文 Trung Quốc
省卻
省却
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm
để thoát khỏi (do đó tiết kiệm không gian)
省卻 省却 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 que4]
Giải thích tiếng Anh
to save
to get rid of (so saving space)
省去 省去
省吃儉用 省吃俭用
省垣 省垣
省委 省委
省字號 省字号
省察 省察