中文 Trung Quốc
盾
盾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá chắn
盾 盾 phát âm tiếng Việt:
[dun4]
Giải thích tiếng Anh
shield
盾牌 盾牌
盾牌座 盾牌座
省 省
省事 省事
省事 省事
省份 省份