中文 Trung Quốc
盾牌座
盾牌座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Scutum (chòm sao)
盾牌座 盾牌座 phát âm tiếng Việt:
[Dun4 pai2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Scutum (constellation)
省 省
省 省
省事 省事
省份 省份
省便 省便
省儉 省俭