中文 Trung Quốc
盾牌
盾牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá chắn
lý do
lý do gì
盾牌 盾牌 phát âm tiếng Việt:
[dun4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
shield
pretext
excuse
盾牌座 盾牌座
省 省
省 省
省事 省事
省份 省份
省便 省便