中文 Trung Quốc
相逢
相逢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng (bởi cơ hội)
đi ngang qua
相逢 相逢 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 feng2]
Giải thích tiếng Anh
to meet (by chance)
to come across
相連 相连
相遇 相遇
相違 相违
相配 相配
相配人 相配人
相配物 相配物