中文 Trung Quốc
相連
相连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên kết
để tham gia
liên kết
kết nối
相連 相连 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
to link
to join
link
connection
相遇 相遇
相違 相违
相鄰 相邻
相配人 相配人
相配物 相配物
相間 相间