中文 Trung Quốc- 相違
- 相违
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xung đột với (một ý tưởng hoặc ý kiến vv)
- khởi hành từ (thành lập chỉ tiêu hoặc tiêu chuẩn vv)
相違 相违 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to conflict with (an idea or opinion etc)
- to depart from (established norms or standards etc)